Có 2 kết quả:
乾飯 gān fàn ㄍㄢ ㄈㄢˋ • 干饭 gān fàn ㄍㄢ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cooked and dried rice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cooked and dried rice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0